--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gạch ống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gạch ống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạch ống
+ noun
hollow brick
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
gạch ống
:
hollow brick
+
emblematic
:
tượng trưng, biểu tượng, điển hình
+
bề bộn
:
Jumbled, in a jumbleđồ đạc để bề bộnfurniture in a jumblenhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu ócthere is a jumble of ideas in the headbề bộn trăm công nghìn việcthere are heaps of work to do
+
earth mother
:
đất mẹ
+
chậm
:
Slowngựa chạy chậm, rồi dừng lạithe horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stopăn chậm nhai kỹeat slowly and chew carefullylàm chậm bước tiến của phong tràoto make the advance of the movement slower; to slow down the advance of the movementchậm hiểuto be slow in understandingsự phát triển chậma slow developmentđồng hồ chậm năm phútthe watch is five minutes slowanh ấy là người cẩn thận nhưng hơi chậm